Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drift” Tìm theo Từ (341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (341 Kết quả)

  • lò bằng định hướng,
  • đụn cát,
  • lò đào trong đá,
  • sự chênh lệch lương bổng, Kinh tế: độ trượt, độ giạt của tiền lương,
"
  • / ə´drift /, Tính từ: lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Giao thông & vận tải: bị sóng cuốn (tàu), Kỹ...
  • hải lưu bờ,
  • sự trôi dòng,
  • băng tích tích đọng,
  • / ´drift¸æηkə /, Danh từ: sự trôi giạt, vật trôi giạt, Kỹ thuật chung: neo phao,
  • / ´drift¸wud /, danh từ, gỗ trôi giạt; củi rề,
  • mạch trôi,
  • sét băng tích,
  • sự bù độ lệch, sự bù trôi,
  • dòng biển do gió, dòng trôi,
  • nghề cá nổi,
  • dụng cụ đo góc giạt, đồng hồ báo góc giạt, máy chỉ độ nổi,
  • Địa chất: sự khai thác vỉa bằng lò bằng,
  • chuyển động trôi,
  • lưới rà, lưới vét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top