Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eight” Tìm theo Từ (2.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.606 Kết quả)

  • ánh sáng phân cực quay phải,
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • động cơ v-8,
  • dây thần kinh sọ viii,
  • / mait /, thì quá khứ của may, Danh từ: sức mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, by might, bằng sức mạnh, bằng...
  • / wait /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người, kẻ,
"
  • / eitθ /, Tính từ: thứ tám, Danh từ: một phần tám, người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám, (âm nhạc) quãng tám, Toán...
  • / lait /, Danh từ: ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý,...
  • kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ,
  • Danh từ: loại máy hát kiểu cỗ chạy 78 vòng quay một phút,
  • bát đại công ty,
  • / dait /, Ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) chỉ động tính từ quá khứ: trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho, chuẩn bị, to be dight with ( in ) diamond, trang...
  • / nait /, Danh từ: Đêm, tối, cảnh tối tăm, o' nights, (thông tục) về đêm, ban đêm, Cấu trúc từ: all right on the night, like a thief in the night, the livelong...
  • / rait /, Danh từ: Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, ( số nhiều) thứ tự, ( (thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải,...
  • / sait /, Danh từ, số nhiều sights: sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng; cuộc biểu diễn; sự trưng bày, (...
  • / bait /, Danh từ: chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vòng, thòng lọng (dây), Cơ khí & công trình: chỗ lõm vào, Giao...
  • / ´eiti /, Tính từ: tám mươi, Danh từ: số tám mươi, ( số nhiều) ( the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi...
  • / tait /, Tính từ: kín, không thấm, không rỉ, chặt; khó cử động, khó cởi bỏ, chật, chặt, khít, bó sát, (trong các tính từ ghép) làm cho một vật gì đó không lọt vào được,...
  • sự lượn vòng số tám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top