Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn faucet” Tìm theo Từ (940) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (940 Kết quả)

  • sự dò khuyết tật, sự định vị sự cố, sự tìm chỗ chập mạch, sự tìm chỗ hỏng, tìm điểm sự cố, vị trí khuyết tật, định vị sự cố, sự xác định chỗ hỏng hóc, sự dò khuyết tật, fault...
  • bộ nhớ lỗi,
  • sự giám sát sai hỏng,
  • tình trạng hư hỏng, optimal fault rate, tình trạng hư hỏng ít nhất
  • bộ ghi sự cố,
  • cung lỗi,
  • phương đứt gãy,
  • đới đứt gãy, đới đứt gãy,
  • bản cực faure, bản cực ôxit, phiến faure, tấm bột chì,
  • đứt gãy oằn,
  • Tính từ: mặt có nếp nhăn,
"
  • Danh từ: một loại nước xốt gồm bơ, trứng và dầu,
  • đứt gãy do trọng lực,
  • nước sốt từ ớt,
  • khuyết tật cố hữu, sai hỏng thương trực,
  • phay thẳng, phay thuận phẳng,
  • phay bậc,
  • Tính từ: Được hàn đắp bằng thép, hàn đắp bằng thép, hàn đắp thép, (adj) được hàn đắp bằng thép, được hàn đắp bằng thép,...
  • lỗi hệ thống,
  • đứt gãy toác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top