Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gallant” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • túi ba-lát, túi ba-lát (đường sắt),
"
  • công trường đá balát,
  • phần dư lớp đá dăm,
  • điện trở balát, điện trở chấn lưu, điện trở ổn định dòng, điện trở phụ von kế, điện trở kiểu chấn lưu, điện trở đệm, điện trở phụ, điện trở hạn chế dòng,
  • đoàn tàu chở đá balát,
  • ba-lát bị kết tảng,
  • ba-lát đá quặng,
  • ba-lát cát kết,
  • ba-lát đá,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
  • hộp chấn lưu,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
  • hệ số chấn lưu,
  • ba-lát bị bẩn,
  • vết ăn mòn, vết sây sát,
  • ba-lát cuội,
  • tải trọng dằn bằng nước, nước dằn, nước dằn tàu,
  • đèn ổn dòng, đèn dùng chấn lưu,
  • mỏ balat, mỏ đá dăm, công trường đá dăm,
  • bơm nước dằn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top