Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gallant” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • (galacto-) prefíx 1 . sữa 2. đường galactose.,
"
  • / 'gælən /, Danh từ: galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ), Đo lường & điều khiển: galông,
  • / 'lælən /, Tính từ: thuộc miền đất thấp của xcôtlân,
  • Danh từ: trò rối bóng (cắt giấy thành hình để nhìn bóng trên tường); trò rối bóng trung quốc,
  • / ə´sla:nt /, Phó từ: nghiêng, xiên, Giới từ: xiên qua, chéo qua,
  • / 'gælbən /, Danh từ: bạch tùng hương,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
  • chuyến đi không chở hàng (của tàu),
  • ổ balat, túi balat,
  • nĩa cào ba-lát,
  • hệ số dằn tàu thuyền,
  • ba-lát bị bẩn,
  • ba-lát thủy tinh vỡ,
  • ba-lát sỏi,
  • bê-tông đá dăm, bê tông đá dăm, Địa chất: bê tông rỗng, bê tông nghèo,
  • lớp ba-lát,
  • đệm balát,
  • máy rải balat,
  • tải trọng đàn bằng sỏi, ba-lát sỏi,
  • được dằn (tàu thủy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top