Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hearing” Tìm theo Từ (2.454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.454 Kết quả)

  • khu vực gia nhiệt, khu vực sưởi ấm,
  • tấm chắn nhiệt,
  • dây xoắn đốt nóng,
  • chăn nhiệt, lan truyền nhiệt, sự lan truyền nhiệt,
"
  • bề mặt đun nóng, mặt bị hun nóng, bề mặt nung nóng, bề mặt tỏa nhiệt, mặt nung hiệu dụng, diện tích sưởi, bề mặt sưởi, bề mặt gia nhiệt, làm nóng bề mặt, lò sưởi phẳng, mặt tỏa nhiệt,...
  • hệ thống đun nóng, hệ thống sưởi (phụ tùng), hệ thống sưởi ấm, hệ thống cấp nước nóng, đường ống dẫn nhiệt, hệ thống cấp nhiệt, hệ thống gia nhiệt, hệ thống sưởi, hệ thống đun nóng,...
  • băng nung, dải tỏa nhiệt,
  • biểu giá điện sưởi ấm,
  • sự truyền nhiệt,
  • ống gia nhiệt,
  • dầu cá trích,
  • sự tựa trên khớp,
  • gối bản lề, gối khớp,
  • ổ (trục) thủy động, ổ có màng chất lỏng chống ma sát,
  • điểm tựa hình lưỡi dao, dao tựa, gối bản lề, gối lăng trụ,
  • / ´ha:d¸wɛəriη /, Tính từ: bền, sử dụng được lâu, Xây dựng: chịu mòn, chống mòn, Cơ - Điện tử: (adj) chịu mòn,...
  • cá trích măn hun khói,
  • ổ đỡ trục trung gian, ổ trung gian,
  • đệm lót bằng đá quý, gối đỡ (kiểu) chân kính, chân kính,
  • cữ chặn nhả khớp, bạc đạn tách ly hợp (pich tê), ổ có cữ nhả khớp, ổ trục nhả khớp, vòng nhả côn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top