Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn new” Tìm theo Từ (803) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (803 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • chiết tính theo tin tức,
  • công nghệ mới,
  • bê tông vừa mới đổ,
  • giò dạng mới (rán, bán khô),
  • thể chế kinh tế mới,
  • ký tự sang dòng,
  • ngắt trang mới,
  • giếng tìm kiếm thứ hai,
  • đơn xin mở tài khoản mới,
  • mừng tuổi, lì xì,
"
  • prefíx. chỉ kinh nguyệt.,
  • bre / nju:z /, name / nu:z /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tin, tin tức, what's the news?, có tin tức gì mới?, that 's no news to me, Cấu trúc từ: to break...
  • / nju:t /, Danh từ: (động vật học) sa giông, say túy lúy, say hết biết gì, con sa giông, s pissed as a newt
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • / nu , nyu /,
  • / mju: /, danh từ, như sea-gull, chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi bí mật, hang ổ, như meow, ngoại động từ, nhốt (chim ưng) vào chuồng, nội động từ, như meow, Từ...
  • quay số cuộc gọi mới,
  • thành phố mới độc lập,
  • Từ chuyên ngành: kinh tế học vĩ mô cổ điển mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top