Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recess” Tìm theo Từ (2.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.141 Kết quả)

  • / ˈrɛdnɪs /, Danh từ: màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc), redness and expertise, đỏ và chuyên
  • / ´ri:gres /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; xu hướng thoái bộ, Nội động từ: thoái bộ, thoái lui, Đi giật lùi, đi ngược trở lại, (thiên...
  • /ri'pres/, Ngoại động từ: ngăn chặn, đàn áp, trấn áp, không cho xảy ra (một cuộc nổi loạn..), làm khuất phục; ngăn không cho ai phản kháng, ngăn không cho ai nổi loạn, kiềm...
  • vùng cháy trong động cơ wankel,
  • bồn tắm gắn vào tường,
  • hố tá tràng trên, ngách tá-hỗng tràng,
  • / ´dʒu:is /, Danh từ: người đàn bà do thái,
  • thẳng,
"
  • / ri´mis /, Tính từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi,...
  • chìm, âm tường, chìm trong lỗ (bulông), khoét hốc, ngang bằng, được đục rãnh, được tiện rãnh trong, rèn thô, recessed domestic refrigerator, tủ lạnh gia đình gắn...
  • / ri´krɔs /, Ngoại động từ: băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở lại (sông),
  • / ri´dres /, Danh từ: sự sửa lại, sự uốn nắn; sự được sửa lại, sự được uốn nắn (sai lầm, tật xấu...), sự đền bù, sự bồi thường; vật đền bù, vật bồi thường,...
  • / ri´pa:s /, Động từ: Đi qua lại khi trở về,
  • / ik'ses /, Danh từ: sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá...
  • / ri:´ka:st /, Danh từ: sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số tính lại, (sân khấu) sự phân lại vai (trong...
  • / 'reklis /, Tính từ: không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, hấp tấp, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: hố; hốc; ổ, khoang; ngách; khe, ngách, góc, túi, ngách, góc, túi,
  • Ngoại động từ: (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top