Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recess” Tìm theo Từ (2.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.141 Kết quả)

  • Nội động từ: làm lại tổ; xây lại tổ, Đổi tổ, thay tổ,
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • / ri´si:d /, Nội động từ: lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến), sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản...
  • / ´ri:sənt /, Tính từ: gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời, Toán & tin: vừa qua, gần đây, Từ...
  • / ri´test /, Hóa học & vật liệu: phép thử lại, thí nghiệm lại, Kỹ thuật chung: kiểm chứng lại, kiểm tra lại, sự kiểm tra lại, sự thí nghiệm,...
  • gân kết hợp, liềm bẹn,
"
  • Danh từ số nhiều:,
  • quyền tiếp cận của nhà thầu,
  • / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental , fecal , scatological , stercoral, dung , egesta , ejecta , ejectamenta , excrement , excreta...
  • hố hình elíp củatiền đình,
  • ngách sườn trung thất củamàng phổi,
  • ngách hầu, hố rosenmuller,
  • hố gian xích ma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top