Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sharp” Tìm theo Từ (353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (353 Kết quả)

  • giới hạn chảy rõ rệt,
  • lỗ thành mỏng,
  • dầm gỗ khối,
  • đập tràn đỉnh mỏng,
  • mũi tâm nhọn,
  • sự bay lượn vòng xoắn ốc hẹp,
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp nhọn, kẹp nhọn,
  • đập có đỉnh nhọn, đập tràn đỉnh mỏng,
  • ren sắc hình chữ v,
  • lũ đỉnh nhọn,
"
  • bộ lọc cắt sắc nét,
  • lỗ thành mỏng,
  • vạch hấp thụ sắc nét,
  • đập tràn thành mỏng,
  • cá bơn mõm nhọn,
  • vít có ren tam giác,
  • Thành Ngữ:, to look sharp, d? cao c?nh giác
  • cổ phiếu vô danh,
  • cổ phần chênh lệch, cổ phiếu hưởng lãi sau,
  • cổ phiếu quản trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top