Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sharp” Tìm theo Từ (353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (353 Kết quả)

  • lưỡi khoan nhọn,
  • Danh từ: mũi nhọn (của tổ chức, chiến tuyến, (công nghiệp)),
"
  • ngọn lửa mạnh,
  • đỉnh nhọn,
  • ren tam giác, sharp (thread) screw, vít có ren tam giác
  • nốt thăng kép,
  • lưỡi sắc, sắc, sharp-edge tool, công cụ có lưỡi sắc, sharp-edge tool, dao lưỡi sắc
  • Tính từ: sắc, bén, nhọn, có gờ sắc, đường nẹp,
  • / ´ʃa:p¸aid /, Tính từ: tinh mắt, chóng nhận ra mọi thứ; có cái nhìn tinh,
  • trả tiền mặt tại chỗ,
  • đường cong dốc đứng, đường cong có bán kính nhỏ,
  • uốn dốc đứng, nếp uốn dốc đứng,
  • vị cay, vị mạnh, vị sốc,
  • Danh từ: tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), dốc đứng; vách đứng; đường dốc, Ngoại...
  • / ʃa:k /, Danh từ: (động vật học) cá mập, cá mập trắng, người nặn bóp tiền của người khác; người cho vay tiền lấy lãi rất cao; kẻ lừa đảo, (ngôn ngữ nhà trường),...
  • Thành Ngữ:, look sharp, nhanh, mau, vội
  • Tính từ: có đỉnh nhọn,
  • điều tiêu chính xác,
  • hướng tính chọn,
  • vị hắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top