Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn similar” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • tựa như, tương tự,
  • / ¸semi´na: /, Danh từ: xêmina, hội nghị chuyên đề, nhóm nghiên cứu chuyên đề, chuyên đề nghiên cứu, nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề, Toán...
"
  • / ´similəli /, Phó từ: tương tự, giống nhau, cũng như thế, cũng vậy, Nguồn khác: Toán & tin: một cách tương tự,
  • / bai´failə /, Tính từ: có hai dây song song, hai dây bện lại, Điện lạnh: chập đôi, Điện: dây xếp đôi, được quấn...
  • / ´simitə /, Danh từ: thanh mã tấu, thanh đại đao,
  • mô hình (theo) tỷ lệ,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây khúc khắc, cây măng leo,
  • / ´simiən /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ, giống như khỉ, Danh từ: con khỉ, khỉ không đuôi, Từ đồng...
  • Danh từ: (văn học) sự so sánh, sự ví von, Từ đồng nghĩa: noun, analogy , comparison , metaphor , similitude
  • sông tượng tự về thủy văn,
  • Danh từ: người mỉm cười; người cười nhạt,
  • cuộc hội thảo về tiếp thị, hội thảo về tiếp thị,
  • phòng họp chuyên đề,
  • biến áp hai dây,
  • cuộn dây cuốn kép, cuộn dây quấn chập đôi, kiểu quấn chập đôi, kiểu quấn dây chập đôi,
  • mạch hai dây,
  • trọng lực kế hai dây,
  • cánh quạt (ăng ten) hai sợi,
  • phương pháp biểu diễn tương tự,
  • điện trở hai dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top