Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stoker” Tìm theo Từ (1.972) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.972 Kết quả)

  • lý thuyết stokes,
  • / ´hukə /, Danh từ: người móc, (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục), thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ ( hà-lan, ai-len), (nghĩa bóng)...
  • / ´skoutə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển,
  • lòng khuôn uốn,
  • / ´snɔ:rə /, danh từ, người ngủ hay ngáy,
  • / ´ʃɔkə /, Danh từ: (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu, người gây ra bàng hoàng, người gây ra sửng sốt, (thông tục) vật gây sự khích động, vật gây sửng sốt (một cuốn tiểu...
"
  • / ˈʃaʊər /, Danh từ: người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa tuyết; nước rải rác rơi đột ngột, số lượng các vật...
  • / 'su:nə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước),
  • / ´staivə /, Danh từ: Đồng trinh, đồng kẽm, he has not a stiver, nó chẳng có lấy một đồng kẽm, not worth a stiver, không đáng một trinh, i don't care a stiver, tôi chẳng cần cóc gì...
  • Tính từ: có choàng khăn,
  • / ´stɔ:mə /, danh từ, chiến sĩ đột phá, chiến sĩ xung kích,
  • / ´stju:mə /, Danh từ: (từ lóng) tấm séc vô gái trị, tiền giả,
  • máy nạp nhiên liệu có xích kéo ghi,
  • Địa chất: máy chèn lấp lò dùng khí nén (chạy bằng khí nén),
  • hệ thức stokes,
  • bò cái tơ vỗ béo,
  • Danh từ: phòng hút thuốc, smoke-room smoker-room, chuyện tán ngẫu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top