Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn village” Tìm theo Từ (698) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (698 Kết quả)

  • / 'viziʤ /, Danh từ: (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người, Từ đồng nghĩa: noun, the funeral director's gloomy visage, nét mặt u buồn của...
  • / ´sailidʒ /, như ensilage, Hình Thái Từ: Kinh tế: cỏ ủ tươi (để nuôi súc vật trong mùa đông), cỏ ủ tươi (để nuôi xúc vật trong mùa đông), thức...
  • sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ rẽ, sự ngoặt, chỗ ngoặt,
  • / ´vilə /, Danh từ: biệt thự ( ngôi nhà lớn tách xa hoặc hơi tách xa ngoại ô hoặc khu cư xá), nhà nghỉ (ở bờ biển, ở nông thôn..), nhà ở nông thôn có vườn rộng (nhất...
  • làng xây tập trung,
  • làng xây theo tuyến,
  • điện sóng mạng,
  • điện áp cực góp, áp colllector,
"
  • điện áp nối,
  • điện áp giới hạn, điện áp cuối,
  • số dặm xe đã chạy hàng ngày,
  • điện áp làm lệch,
  • điện áp khởi động,
  • rò rỉ không khí, sự rò rỉ không khí,
  • điện áp tương tự,
  • điện áp ngược, self-induction back-voltage, điện áp ngược tự cảm
  • điện áp rào,
  • for batteries used in modern cars, 12.6v, Điện áp ắc quy,
  • hành lang (cầu thang) dầm, lưới dầm, h-beam grillage, lưới dầm chữ h
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top