Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Facts of life” Tìm theo Từ (23.776) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.776 Kết quả)

  • tuổi thọ (kỹ thuật),
  • tiền cho vay,
  • Thành Ngữ:, time of life, tu?i (c?a ngu?i)
  • Thành Ngữ:, walk of life, tầng lớp xã hội
  • chất lượng đời sống,
  • Danh từ: hà hơi thổi ngạt, hành động làm cho sống lại, nụ hôn cứu sống (phương pháp miệng áp miệng) hô hấp nhân tạo cấp cứu thực hiện miệng,
"
  • tuổi thọ tài sản,
  • sự an toàn mạng sống, sự an toàn nhân mạng,
  • Thành Ngữ:, way of life, lối sống
  • kỳ hạn sử dụng công trình,
  • thời hạn của hợp đồng,
  • tuổi thọ của sơn,
  • sự giảm tuổi thọ (của máy),
  • hàng sinh học cần thiết, nhu yếu phẩm,
  • sự bắt đầu thời gian sống, sự khởi động đầu tiên,
  • Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc
  • nhu yếu phẩm,
  • Danh từ: (thông tục) lối sống lười nhác, buông thả và xa hoa,
  • thành ngữ, change of life, (y học) thời kỳ mãn kinh
  • Thành Ngữ: kỳ vọng sinh tồn, dự tính tuổi thọ, tuổi thọ dự tính, tuổi thọ dự tính (của công ty bảo hiểm...), tuổi thọ kỳ vọng, tuổi thọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top