Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give a blank check” Tìm theo Từ (6.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.458 Kết quả)

  • tang dao,
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • kiểm tra kênh,
"
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • khoan một giếng khô,
  • cho gia hạn một năm,
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • / ´tʃɔkə¸blɔk /, Tính từ: ( + with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm,
  • / tʃek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như cheque, Danh từ: sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự,...
  • hủy bỏ và thu hồi chi phiếu,
  • / blæηk /, Tính từ: Để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối,...
  • tường xây bịt kín,
  • đắp bờ dốc, đắp taluy, đắp bờ,
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top