Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hãm” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ
  • Thành Ngữ:, it will go hard with him, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
"
  • Thành Ngữ:, to comb somebody's hair for him, hair
  • Thành Ngữ:, to fight somebody's battle for him, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
  • Thành Ngữ:, first catch your hare then cook him, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
  • Idioms: to do a dirty work for him, làm giúp ai việc gì nặng nhọc
  • Thành Ngữ:, to do somebody's dirty work for him, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải
  • Thành Ngữ:, the balance of advantage lies with him, anh ta ở vào thế có lợi
  • Thành Ngữ:, he has not a dry stitch on him, anh ta ướt như chuột lột
  • Thành Ngữ:, give him an inch and he'll take an ell, (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu
  • Thành Ngữ:, would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất khoẻ
  • Thành Ngữ:, to give a dog an ill name and hang him, muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi
  • Thành Ngữ:, you can take a horse to water , but you can't make him drink, bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top