Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inspecting” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • nắp kiểm tra (giếng),
  • phí kiểm nghiệm,
  • calip nghiệm thu, calip nghiệm thu,
  • bảng quan sát, cửa quan sát, kính quan sát,
  • đèn soi xe, đèn kiểm tra, đèn soi lưu động,
  • lô (đưa vào) kiểm tra,
  • giếng khoan quan sát, giếng khoan quan trắc, giếng kiểm tra,
  • kiểm tra chọn lọc, sự kiểm tra bằng sàng, sự kiểm tra sàng lọc, sự thử bằng sàng, sự thử nghiệm sàng lọc,
  • Tính từ: có lòng tự trọng, có thái độ tự trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, prideful
  • sự giám sát hiện trường,
"
  • kiểm tra toàn bộ,
  • kiểm tra đường sắt,
  • sự khảo sát bằng mắt, sự kiểm tra bằng mắt, sự xem xét bằng mắt, sự kiểm tra bằng mắt,
  • sự kiểm tra của hải quan,
  • sự kiểm tra điện tử,
  • Danh từ: (y học) sự khám lại để thẩm tra, chuyến đi kiểm tra,
  • kiểm tra lần đầu,
  • sự kiểm tra dự phòng,
  • sự nghiên cức mô học,
  • kiểm tra độc lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top