Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inspecting” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • ban giám thị,
  • ban thanh tra,
  • thiết bị kiểm tra, thiết bị kiểm tra,
  • khoảng thử nghiệm, khoảng kiểm tra,
  • sự kiểm tra đến, sự kiểm tra nghiệm thu, sự kiểm tra tiếp nhận,
"
  • kiểm tra rút gọn, sự kiểm tra rút gọn,
  • sự kiểm tra kỹ thuật theo dặm đường,
  • rút thăm,
  • sự kiểm nghiệm tinh vi,
  • kiểm tra an toàn, sự kiểm tra an toàn,
  • sự kiểm tra thú y,
  • kiểm tra chấp nhận, kiểm tra thu nhận, sự kiểm tra nghiệm thu, kiểm tra nghiệm thu,
  • sự thanh tra phòng ngừa, sự kiểm tra dự phòng,
  • thanh tra các hoạt động tác nghiệp,
  • phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu, lệnh kiểm tra,
  • sàn kiểm tra,
  • bảng quan sát, cửa quan sát, kính quan sát,
  • bản ghi kiểm tra, bản ghi thử, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thử nghiệm,
  • bản ghi kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thử nghiệm, báo cáo kiểm nghiệm, kiểm tra,
  • lịch kiểm tra, lịch kiểm tra và thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top