Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lay on one” Tìm theo Từ (7.894) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.894 Kết quả)

  • phủ lên,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • phủ lên, rải lên, đặt ống, đặt đường dây, đánh, đập, Thành Ngữ:, to lay on, dánh, giáng dòn
  • bù một, phần bù theo một,
  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
  • Thành Ngữ:, to lay stress on, nh?n m?nh
  • Danh từ:, play on words
  • đóng tiền cọc,
"
  • vào ngày nào,
  • Thành Ngữ:, to say on, tục nói
  • trả ngay lúc giao hàng, trả tiền khi giao hàng,
  • trả ngay khi trình phiếu, khi có yêu cầu,
  • ,
  • / ´wʌn¸wei /, Phó từ, tính từ: chỉ một chiều (cho phép di chuyển), Xây dựng: chiều [một chiều], Cơ - Điện tử: (adj)...
  • đường dây còn rảnh,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • tạm nghỉ việc,
  • chương trình bán trả góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top