Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay on one” Tìm theo Từ (7.894) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.894 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick, thick
  • Thành Ngữ:, to lay one's hope on, d?t hy v?ng vào
  • Thành Ngữ:, to lay hold of ( on ), n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t
  • Thành Ngữ:, to lay a finger on, sờ vào, mó vào
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • ngày đáo hạn trả nợ theo luật định, ngày đáo hạn, trả nợ theo luật định, ngày pháp luật, ngày pháp luật (ngày 1tháng 5 ở mĩ),
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • Danh từ: (tôn giáo) lễ truyền tin ngày 25 tháng 3, ngày kiểm kê mùa xuân,
  • hệ phát sóng có số,
  • tiền lương theo thời gian chờ lệnh,
  • hệ phát sóng có số,
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • trả tiền khi giao hàng,
  • Thành Ngữ:, to lay about one, dánh t? phía
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top