Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Live through” Tìm theo Từ (4.827) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.827 Kết quả)

  • đường dây chuyển giao, đường truyền suốt,
  • Thành Ngữ:, to live through, sống sót, trải qua
"
  • trục sụt lõm, cánh dưới (nếp lõm),
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • Thành Ngữ:, the saunter through life, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
  • / 'θʌrə /, Tính từ: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt, cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo, hoàn toàn; trọn vẹn; rất lớn, rất nhiều, Toán...
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • sự sàng, vật lọt sàng,
  • / trɔf /, Danh từ: máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng), máng nhào bột (để làm bánh mì), (khí tượng)...
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • / ðəʊ /, cách viết khác tho, Liên từ: (dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, (dùng để đưa ra một mệnh đề ở cuối một câu) tuy vậy, thế...
  • sự phục vụ ăn kiểu tạt xe qua,
  • xin giấy phép của hải quan,
  • lỗ xuyên, lỗ thông, lỗ thông qua,
  • mộng thông suốt,
  • biểu giá suốt (đưa hàng tới đích kể cả chuyển tải),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top