Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mètres” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • mộng vát chéo,
"
  • ngưỡng kỳ hạ lưu,
  • mối nối góc vát,
  • mối nối đường xoi, mối nối xiên,
  • vôn trên mét,
  • chiều dài đặt tải (tính bằng mét),
  • xoang ngang màng cứng,
  • dây cùng màng cứng,
  • chiều dài đặt tải (tính bằng mét),
  • góc cắt vát hai phía, mặt vát chéo góc hai phía,
  • cửa hai cánh âu tầu,
  • hòm công tơ và cầu dao,
  • Idioms: to be ten meters deep, mười thước bề sâu, sâu mười thước
  • Idioms: to be two meters in length, dài hai thước
  • Idioms: to be five meters in depth, sâu năm thước
  • gam trên mét vuông,
  • gam trên mét vuông (anh),
  • ghép vá cắt vát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top