Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On one’s toes” Tìm theo Từ (3.740) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.740 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on one's toes, sẵn sàng hành động; cảnh giác
"
  • Thành Ngữ:, on one's pin, (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
  • Thành Ngữ:, on one's tod, (thông tục) một mình; đơn độc
  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • Thành Ngữ:, on one's plate, choán thời gian, công sức của mình
  • khớp gianđốt ngón chân,
  • / ´timbə¸touz /, như timber-toe,
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • ngón bồ câu,
  • / ´skwɛə¸touz /, danh từ, người nệ cổ; người chuộng nghi thức,
  • Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • Thành Ngữ:, on one's lonesome, đơn độc, cô độc
  • Thành Ngữ:, to turn up one's toes, chết, bỏ đời
  • / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post, vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng, vertical ties, thanh giằng đứng
  • / tɔs /, Danh từ: sự buông, sự quăng, sự thả, sự ném, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất; cái hất (đầu, hàm...), sự ngã ngựa, Ngoại động từ .tossed,...
  • / dəz /, ngôi thứ ba, thời hiện tại của do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top