Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On one’s toes” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to turn up one's toes, chết, bỏ đời
  • Thành Ngữ:, on one's toes, sẵn sàng hành động; cảnh giác
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns ( toes ), giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
  • Thành Ngữ:, to turn up one's toes to the daisies, (từ lóng) chết, ngủ với giun
  • / ´grɔtou /, Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes: hang động, Động phong nha, Kỹ thuật chung: hang động, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ, số nhiều corantos, corantoes: Điệu vũ côrantô ( ă),
  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ¸laiə´neiz /, tính từ, nấu với củ hành, lyonnaise potatoes, khoai tây nấu với củ hành
  • / 'nʌmbəlis /, Tính từ: vô số, không đếm xuể, nhiều vô kể, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, mosquitoes...
  • / ¸dʒu:li´en /, Danh từ: loại xúp có rau thái dài, Tính từ: Được cắt thành những lát mỏng và dài, julienne potatoes, khoai tây thái mỏng và dài,
  • Thành Ngữ:, to shake in one's shoes, run sợ
  • Thành Ngữ:, one's heart goes out to sb, dau bu?n thuong xót ai
  • / ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase...
  • Idioms: to be lax in ( carrying out )one's duties, bê trễ bổn phận của mình
  • Thành Ngữ:, to die in one's shoes, chết bất đắc kỳ tử; chết treo
  • Thành Ngữ:, to set up someone's bristles, làm cho ai nổi giận
  • / tə´ma:tou /, Danh từ, số nhiều tomatoes: (thực vật học) cây cà chua, quả cà chua, Kinh tế: cây cà chua, quả cà chua, cây cà chua cảnh, uả cà chua,...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top