Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pills” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • sự gia cố neo (bằng) cọc ván cừ,
  • biểu kê khối lượng,
  • Thành Ngữ:, a bitter pill to swallow, viên thuốc đắng phải uống
  • sức kháng mặt bên cọc,
"
  • sức chịu tải cho phép của cọc đống bêtông,
  • Idioms: to be rosy about the gills, nước da hồng hào
  • thải phế liệu vào bãi thải,
  • Thành Ngữ:, a pill to cure an earthquake, biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) green about the gills, trông xanh xao vàng vọt
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) rosy about the gills, trông hồng hào khoẻ mạnh
  • Idioms: to do research on the side effects of the pill, tìm tòi phản ứng phụ của thuốc ngừa thai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top