Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pills” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • bộ hối phiếu,
  • bản báo cáo tổng hợp vận đơn hàng đi và đến ở một ga,
  • thông báo hải quan,
  • sự đồng thể trong mẻ trộn,
  • báo cáo thí nghiệm cọc,
  • sổ đáo hạn phiếu khoán,
  • hàng cọc cừ, hàng cừ, hàng ván cừ,
  • vỉ thuốc viên ép lấy ra,
"
  • Thành Ngữ:, to gild the pill, bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu...
  • sự tái chiết khấu các phiếu khoán chưa đáo hạn,
  • Thành Ngữ:, as old as the hills, rất cũ, cổ xưa
  • sức kháng mặt bên cọc,
  • bản kê các phiếu khoán nhờ thu,
  • đơn xin rút lại phiếu khoán,
  • sự gia cố neo (bằng) cọc ván cừ,
  • nhờ thu tiền hối phiếu,
  • ứng suất cẩu lắp trong các cọc dự ứng lực,
  • sự tiêu thụ, sự bán các trái phiếu kho bạc,
  • biểu kê khối lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top