Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Play the game” Tìm theo Từ (8.112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.112 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the name of the game, mục đích trọng yếu
  • trò đặt tên,
  • Thành Ngữ:, play a waiting game, dùng cách hoãn binh
  • thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to play a waiting game, cố tình trì hoãn để đợi cơ hội thuận lợi hơn
"
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • Thành Ngữ:, the luck of the game, vận may rủi (ngược lại với tài trí)
  • chương trình bán trả góp,
  • thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to play the baby, nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
  • / geim /, Danh từ: trò chơi, ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá,...
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • Thành Ngữ:, the state of play, tỉ số (nhất là trong cricket)
  • Thành Ngữ:, to play the field, không để bị ràng buộc, giữ thế thủ
  • Thành Ngữ:, to play the man, cu x? dúng ph?m cách con ngu?i
  • Thành Ngữ:, to play the market, (t? m?,nghia m?) d?u co ch?ng khoán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top