Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pointing out” Tìm theo Từ (3.499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.499 Kết quả)

  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • mài nhẵn bề mặt, sự miết mạch bằng bay,
  • chỉ qua,
  • độ chính xác định hướng,
  • điểm lệch,
  • sai lệch chỉ hướng, sai số ngắm, sai số định hướng (vô tuyến vũ trụ), sai số ngắm, beam pointing error, sai lệch chỉ hướng chùm tia
  • bay nhọn,
"
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • trét vữa pha thổ nhĩ kỳ,
  • thiết bị trỏ, absolute pointing device, thiết bị trỏ tuyệt đối, built-in pointing device, thiết bị trỏ lắp sẵn, clip-on pointing device, thiết bị trỏ ngắn cạnh, freestanding pointing device, thiết bị trỏ đặt...
  • mạch xây chèn vữa,
  • bay miết mạch xây, bay miết vữa,
  • hoàn thiện điểm nối, mạch xây lồi,
  • sự chỉ hướng địa tâm,
  • sự miết mạch xây ấn sâu vào tường (khoảng 6 mm),
  • sự miết mạch,
  • khả năng chỉ hướng, khả năng định hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top