Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put six feet under” Tìm theo Từ (4.988) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.988 Kết quả)

  • sơn lớp trên, phủ lên trên,
  • Thành Ngữ:, to sit under, ngồi nghe giảng đạo
  • / siks /, Đại từ & từ xác định: sáu ( 6), Danh từ: số sáu, (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc), Toán & tin:...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành Ngữ:, to cut the ground under sb's feet, làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, out from under, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo
  • Thành Ngữ:, to cut the grass under somebody's feet, phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
  • đai ốc dẫn tiến,
"
  • Kinh tế: chân, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, fore feet, chân trước, hind feet, chân sau, jellied feet, thịt từ chân lợn, pedal , podalic, extremities , hoofs...
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • Thành Ngữ:, to cut the ground from under somebody's feet, ground
  • Thành Ngữ:, to put one's feet up, nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • thực hiện khi đang đo thử,
  • hệ thống đang đo thử,
  • đầu cuối đang đo thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top