Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put six feet under” Tìm theo Từ (4.988) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.988 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, put the skids under somebody / something, làm cho ai/cái gì bị thất bại
  • Thành Ngữ:, to put one's feet in it, làm phiền ai
  • đi chui hầm ngang đuờng,
  • đệm dưới,
  • lộ sáng non,
  • có giấy phép, có môn bài,
  • phó giám đốc,
  • chụp ảnh dưới nước,
  • dưới sức ép,
  • thiếu cốt thép,
  • đang sửa chữa,
  • dưới bão hòa,
  • Thành Ngữ:, under water, dưới mặt nước
  • đang chạy ngoài khơi, đang trên đường, đang chạy,
  • Danh từ: Đất sét chịu lửa tầng lót, lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng), Tính từ:...
  • sự sụt trở kháng,
  • Danh từ: người thuê lại, người vay lại,
  • / ´ʌndə¸sekrətəri /, Danh từ: thứ trưởng; phó bí thư (người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu 'secretary'), thứ trưởng (công chức cao cấp phụ...
  • bánh mì khuôn,
  • sự non hơi (bánh xe),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top