Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reduce to ashes” Tìm theo Từ (12.201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.201 Kết quả)

  • tro,
"
  • rút về,
  • hộp tro (xe lửa),, Tính từ: (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt), làm bằng tro, Tính từ: (thuộc)...
  • / ´æʃit /, Danh từ: ( Ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục,
  • / wɔʃiz /, XEM wash:,
  • / ri'dju:s /, Ngoại động từ: giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, Đổi, biến đổi (sang một...
  • tro rời rạc,
  • Thành Ngữ:, to reduce to pulp, nghiền nhão ra
  • Thành Ngữ:, to lay in ashes, đốt ra tro, đốt sạch
  • giảm bớt chi phí,
  • giảm thuế,
  • Thành Ngữ:, sackcloth and ashes, dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc
  • Thành Ngữ:, to turn to dust and ashes, tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
  • Thành Ngữ:, to rake over old ashes, gợi lại những kỷ niệm không vui, khơi lại đống tro tàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top