Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reduce to ashes” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ giảm áp suất, bộ phận giảm áp lực, bộ phân giảm áp lực, bộ giảm áp, máy giảm áp, van giảm áp, refrigerant pressure reducer, bộ giảm áp môi chất lạnh, pilot controlled pressure reducer, máy giảm áp có...
"
  • men khửaxit axetoaxetic, xetoreductaza,
  • máy tính dùng tập lệnh rút gọn, reduced instruction set computer (risc), máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc), reduced instruction set computer-risc, máy tính dùng tập lệnh rút gọn (risc)
  • Idioms: to be reduced to extremes, cùng đường
  • Idioms: to be reduced to beggary, lâm vào tình cảnh khốn khổ
  • Idioms: to be put into ( reduced to )a dilemma, bị đặt vào thế khó xử
  • Idioms: to be reduced by illness, suy yếu vì đau ốm
  • Idioms: to be reduced to the last extremity, bị đưa vào đường cùng, nước bí
  • / ´penjuri /, như penuriousness, Từ đồng nghĩa: noun, living in penury, sống trong cảnh nghèo túng, reduced to penury, bị rơi vào cảnh cơ hàn, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness...
  • dầu nặng, reduced crude oil, dầu nặng (phần còn lại sau khi cất phần nhẹ)
  • đa thức cực tiểu, reduced minimum polynomial, đa thức cực tiểu rút gọn
  • van giảm áp (bộ điều chỉnh áp suất), van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí
  • Danh từ: van giảm áp, van giảm áp điều áp, van điều áp, van giảm áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pressure-reducing valve, van giảm áp (bộ điều chỉnh...
  • phương trình đặc trưng, các phương trình đặc tính, reduced (characteristic) equation, phương trình đặc trưng rút gọn
  • phông chữ in, phông chữ, optical type font, phông chữ quang, reduced type font, phông chữ rút gọn, type (font), phông chữ type
  • phương trình sóng, reduced wave equation, phương trình sóng rút gọn, schrodinger's wave equation, phương trình sóng schrodinger
  • Thành Ngữ:, sackcloth and ashes, dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc
  • khối lượng thu gọn, khối lượng quy đổi, khối lượng rút gọn, reduced mass method, phương pháp khối lượng quy đổi
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
  • máy tính dùng tập lệnh rút gọn (risc), reduced instruction set computer (risc), máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top