Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rigide” Tìm theo Từ (346) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (346 Kết quả)

  • tường cứng,
  • cứng-dẻo, rigid-plastic system, hệ cứng dẻo, rigid-plastic theory, lý thuyết cứng dẻo
  • cuốn cứng, vòm cứng, vòm không khớp,
  • cốt (thép) cứng,
  • cự ly trục cố định, nền cứng, nền đường cứng,
  • hệ giằng cứng,
  • continum cứng,
"
  • móng cứng, nền cứng, móng cứng,
  • bánh răng cứng (truyền động bánh răng sóng),
  • màng cứng,
  • tấm cứng,
  • áo đường cứng, mặt lát cứng, mặt đường cứng,
  • ống, ống cứng,
  • chất dẻo cứng,
  • quả dọi cố định,
  • trụ cầu cứng,
  • gờ cố định,
  • lò xo cứng,
  • nền đường cứng,
  • thanh giằng cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top