Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shifty ” Tìm theo Từ (300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (300 Kết quả)

  • bằng mã, chuyển vào mã, dưới mã,
  • / ´ʃift¸ki: /, danh từ, phím chữ hoa (phím trên máy đánh chữ.. đánh được chữ hoa),
  • dịch chuyển,
  • phép dịch, toán tử dời chỗ, toán tử rời,
  • van đổi số, van sang số,
  • sự sang số bằng cần,
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • bộ dịch pha dạng số,
"
  • tần số doppler,
  • bộ dịch pha đồng trục,
  • bộ dịch pha ferit,
  • ca (làm) sáng,
  • / 'dei∫ift /, danh từ, ca ngày (trong nhà máy),
  • dịch sóng mang, sự chuyển dịch tần số,
  • dịch bậc, sự đảo ngược,
  • độ dịch màu, sự dịch màu,
  • ca đêm, thời gian làm đêm, ca đêm, Từ đồng nghĩa: noun, anchor watch , dogwatch , graveyard shift , lobster shift , swing shift , third shift
  • Thành Ngữ: ca đêm, ca ba, dấu huyền, Địa chất: ca đêm, graveyard shift, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp làm đêm, ca ba
  • hiện tượng dịch chuyển về phía đỏ,
  • giếng tháo nước, toán, tốp (thợ) thay phiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top