Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shifty ” Tìm theo Từ (300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (300 Kết quả)

  • rời các ô qua trái (excel),
  • gió đổi hướng,
  • hiện vị trí số, đèn báo vị trí số,
  • chuyển sang phảl,
  • sự dịch tần số tín hiệu,
  • sự dịch chuyển ngưỡng thời gian,
  • Thành Ngữ:, to live on shifts, sống một cách ám muội
  • lệch pha vi phân,
"
  • sự lệch pha vi phân,
  • mạch dịch pha,
  • sự điều biến dịch pha,
  • hiệu ứng chuyển dịch doppler (phát hiện) vô tuyến,
  • chuyển dịch chữ,
  • thanh ghi dịch chuyển từ, bộ ghi dịch từ,
  • kí tự dịch vào, ký tự si, ký tự trong mã, ký tự mã hóa,
  • kí tự so, kí tự dịch chuyển ra, kí tự dịch ra, dịch trái,
  • cần sang số,
  • thanh ghi trượt,
  • sự dịch chuyển ra,
  • chuyển sang trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top