Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Strike head-on” Tìm theo Từ (2.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.381 Kết quả)

  • đang trực, Thành Ngữ:, on watch, đang phiên trực
  • Thành Ngữ:, on stilts, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • Nghĩa chuyên ngành: kê, Nghĩa chuyên ngành: tựa, Từ đồng nghĩa: verb, rest
  • lắp ép nóng,
  • kết nối với hệ thống, trình diện, Kỹ thuật chung: khởi nhập, đăng nhập, Kinh tế: đăng ký thất nghiệp, điểm danh lúc đến sở làm (của công...
  • Động từ: trêu chọc; bắt nạt,
  • bật nguồn,
  • Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu của anh về ngân sách năm nay là rất...
"
  • Tính từ: hiện đại, cập nhật hoá, thức thời, hào hứng, bị say ma túy,
  • / ´trai¸ɔn /, danh từ, (thông tục) mánh lưới, đòn phép, (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không chắc là có được phép làm hay không trong khi vẫn hy vọng ai đó sẽ không phản...
  • / 'wɔ:kə-on /, Danh từ: (sân khấu) vai phụ,
  • Tính từ: (thông tục) đúng cái cần đến; loại một; tuyệt hảo,
  • hành lý khách có thể được mang theo (khi lên máy bay), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, achieve , endure , hang on , keep going , last , maintain , perpetuate...
  • bấm giờ, sự ghi giờ,
  • căn cứ trên, đặt cơ sở trên, dựa trên, dbm ( decibelbased on one miliwatt ), decibel dựa trên một miliwatt, settings based on, thiết lập dựa trên
  • bắt bulông,
  • người trả tiền...
  • kết đông lại, đóng băng lại,
  • sự mắc vào, sự móc,
  • lam va vào, làm đập vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top