Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Superior to” Tìm theo Từ (12.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.247 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, superior to bribery, không thể mua chuộc được
  • / su:'piәriә(r) /, Tính từ: cao, cao cấp; trên cấp cao, chất lượng cao, Ở trên; đặt ở chỗ cao hơn, in lên trên dòng, viết lên trên dòng, khá hơn, nhiều hơn, tốt hơn, lớn hơn,...
  • Thành Ngữ:, to rise superior to glory, danh vọng không làm sờn lòng được
  • Idioms: to be distinctly superior, là kẻ bề trên rõ ràng
  • nếp tá tràng trên , nếp ruột tá trên,
"
  • khuyết sụn giáp trên,
  • khuyết đốt sống trên,
  • dây thầnkinh mông trên,
  • tiểu quản lạc chỗ trên,
  • giới hạn trên,
  • phẩm chất thượng hạng,
  • mặt tiền, mặt tiền,
  • thượng quyền lãnh kháng,
  • hố sườn trên, mặt khớp xương sườn trên,
  • dây thần kinh bóng trên,
  • ngách mũi trê,
  • hàng cao cấp, hàng hóa cao cấp,
  • Thành Ngữ:, superior monk, thượng toạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top