Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sweltering heat” Tìm theo Từ (3.501) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.501 Kết quả)

  • / ´sweltəriη /, Tính từ: oi ả, nóng, ngột ngạt, làm mệt nhoài người (tiết trời...), làm đổ mồ hôi nhễ nhại, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Phó từ:,
"
  • / ´swi:təniη /, Danh từ: chất ngọt (đường..), sự làm cho ngọt, sự làm cho thơm tho, sự làm cho dịu dàng, Hóa học & vật liệu: sự khử lưu huỳnh,...
  • thịt đầu,
  • chất ức chế khử lưu huỳnh (dầu mỏ),
  • làm thơm xăng bằng chất ức chế,
  • sự khử lưu huỳnh, sự tẩy trắng (dầu mỏ),
  • lọc khí, lọc khí,
  • tinh lọc bằng đồng,
  • tác nhân đường hóa,
  • đĩa tách lỏng (parafin),
  • sự chặt thịt ở đầu,
  • / hi:t /, Danh từ: hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy, vị cay (ớt...), sự nóng...
  • phương pháp khử lưu huỳnh bender, quá trình khủ lưu huỳnh bender,
  • bền nhiệt, chịu nhiệt,
  • thịt đã nấu nướng,
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • Địa chất: đầu tay rạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top