Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tailler” Tìm theo Từ (451) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (451 Kết quả)

  • buồng lái,
  • / ´milə /, Danh từ: chủ cối xay, thợ phay, máy phay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da, Cơ khí & công trình: thợ phay, Kỹ...
  • / 'teild /, Tính từ: (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ, long - tailed, có đuôi dài, curly - tailed, đuôi quăn
  • / ´reilə /, danh từ, người chế nhạo, người mắng nhiếc,
  • rơmoóc hình yên ngựa,
  • máy lạnh năng suất cao,
  • máy lạnh không ồn,
"
  • thiết bị làm lạnh thịt gia cầm,
  • xe quảng cáo phim chiếu bóng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) như articulated lorry,
  • phanh xe moóc, phanh rơmoóc, phanh xe rơmooc,
  • thùng kín kéo theo,
  • khoen nối xe móc hậu,
  • phí đi đường,
  • vạch trầm tích thung lũng, vạch trầm tích lũng sông,
  • máy tách parafin,
  • / ´tailə /, Danh từ: thợ lợp ngói; thợ lát đá,
  • rơmoóc vận chuyển bitum,
  • xe moóc tự đổ,
  • năng suất làm lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top