Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thumb ” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • núm điều chỉnh vặn tay, bánh lật, bánh xe (trong con chuột),
  • / ´θʌm¸tæk /, Kinh tế: đinh ấn, đinh rệp, đinh rệp, đinh ấn,
  • Thành Ngữ:, thumbs up/down, dấu hiệu tán thành/phản đối
  • / θʌmp /, Danh từ: quả đấm, quả thụi, đòn đánh mạnh, tiếng vang do quả đấm gây ra, Ngoại động từ: Đấm, đánh, thụi, thoi mạnh, Nội...
  • cơ khép ngón tay,
  • thiết bị chuyển mạch kiểu tai hồng xoay bánh xe,
  • Thành Ngữ:, thumb a lift, vẫy xe đi nhờ
"
  • cơ đối ngón tay cái,
  • quy tắc ngón tay cái, qui tắc kinh nghiệm, quy tắc theo kinh nghiệm, qui tắc kinh nghiệm,
  • / ´wel´θʌmd /, tính từ, có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờn (vì cuốn sách.. được đọc quá (thường) xuyên),
  • Thành Ngữ:, to twiddle one's thumbs, quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không
  • Thành Ngữ:, to twirl one's thumbs, nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
  • sự đầm mạnh, sự đập mạnh, sự nện,
  • Danh từ: thần tượng, tượng thờ (ở một số bộ lạc châu phi),
  • cơ khép ngón tay,
  • cơ giạng dài ngón tay cái,
  • động mạch chính củangón tay cái,
  • cơ giạng dài ngón tay cái,
  • cơ duỗi ngắn ngón tay cái,
  • Danh từ: (hàng hải) (toán học), địa lý học đường tà hành, đường loxođrom (đạo hàng), đường tà hành, rhumb line navigation, đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top