Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thumb ” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • vít tai hồng đầu phẳng,
  • cơ duỗi dài ngón tay cái,
  • cơ giạng ngắn ngón tay cái,
  • cơ đối ngón tay cái,
"
  • Danh từ: chú lùn,
  • cơ giạng ngắn ngón tay cái,
  • đai ốc có tai vặn,
  • cơ gấp dài ngón tay cái,
  • cơ giạng dài ngón tay cái,
  • cơ giạng ngắn ngón tay cái,
  • đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng),
  • Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs
  • Thành Ngữ:, be all ( fingers and ) thumbs, rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
  • cơ duỗi ngắn ngón tay cái,
  • Idioms: to be under sb 's thumb, bị người nào kềm chế; ở dưới quyền nào
  • cơ duỗi dài ngón tay cái,
  • cơ gấp ngắn ngón tay cái,
  • Thành Ngữ:, to be under somebody's thumb, bị ai khống chế
  • Thành Ngữ:, to bite one's thumb at somebody, lêu lêu chế nhạo ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top