Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A whale of a” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.983) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´reizə¸bæk /, danh từ, lưng nhọn, cá voi lưng xám ( (cũng) razor-back whale),
  • Danh từ: (thương nghiệp) (như) whalebone,
  • / ˈkɪlər /, Danh từ: người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt (súc vật), (động vật học) cá heo ( (cũng) killer whale), Kỹ thuật chung: bộ...
  • / ´minou /, Danh từ: (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, cá tuế ( minnow ), riton among the minnows, to throw out a minnow to catch a whale, thả con săn sắt bắt con...
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • Thành Ngữ:, a whale on ( at , for ) something, một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • naphthalene , naphtalin,
  • / ´næfθəli:n /, Danh từ: naptalin, Hóa học & vật liệu: c10h8, naphtalen, naphthalene oil, dầu naphtalen
  • hắc ín đá phiến, dầu đá phiến, autun shale oil, dầu đá phiến autun
"
  • tính từ lóng lánh phấn phalê (như kim cương) danh từ chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương),
  • / ´weiliη /, Danh từ: sự săn cá voi; nghề săn cá voi, Kinh tế: nghề đánh cá voi, sự đánh cá voi, whaling industry, công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi,...
  • Độ kiềm phenontalein, Độ kiềm trong mẫu nước thử được đo bằng lượng axit tiêu chuẩn cần thiết để giảm độ ph xuống mức 8,3 được biểu thị bằng sự đổi màu của phenolphthalein từ hồng sang...
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
  • Thành Ngữ:, to go to whole length of if, o go to the whole way
  • Thành Ngữ:, to go the whole length of it, go
  • Idioms: to be sick of the whole business, chán ngấy việc này rồi
  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
  • Thành Ngữ:, whole bag of tricks, đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
  • / ´ru:mful /, danh từ, khối lượng một phòng có thể chứa đựng, a whole roomful of antiques, cả một phòng đầy đồ cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top