Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A whale of a” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.983) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, out of the whole cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • / ´fʌkiη /, phó từ, rất, vô cùng, i am fucking fed up with the whole fucking lot of you, tao nhợn lũ tụi bay tới cổ rồi!
  • /'tæfi/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) toffee, ( taffy) (thông tục) người xứ wales,
  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
  • thị trường bán buôn, thị trường bán sỉ, central wholesale market, thị trường bán sỉ trung ương, local wholesale market, thị trường bán sỉ tại địa phương, wholesale market price, giá thị trường bán sỉ
  • Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • toàn thân, toàn vật, whole-body counter, máy đếm toàn thân, whole-body irradiation, sự chiếu xạ toàn thân
  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
  • toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • Thông dụng:,
  • Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant, họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng
  • / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa: adverb, briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for...
  • cấu trúc do-while,
  • Phó từ, cũng erewhiles: (từ cổ, nghĩa cổ) trước đây ít lâu,
  • Thành Ngữ:, or whatever, (thông tục) hoặc bất cứ thứ nào khác cùng loại
  • câu lệnh while,
  • vòng lặp while,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top