Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A whale of a” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.983) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sữa nguyên, sữa nguyên kem, whole milk cheese, fomat sữa nguyên
  • Thành Ngữ:, to do something with one's whole heart, toàn tâm toàn ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to go the whole hog, làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
  • Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
  • Toán & tin vòng lặp DO/WHILE  
  • Tính từ: chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ( (cũng) heart-whole),
  • / wailst /, Liên từ: (như) while,
  • Idioms: to do whatever is expedient, làm bất cứ cái gì có lợi
  • Tính từ & đại từ: (thơ ca) (như) whatever,
  • Idioms: to do sth with one 's whole heart, hết lòng làm việc gì
  • / wailz /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while,
  • Idioms: to be worth ( one 's)while, Đáng công(khó nhọc)
  • một tông, tông nguyên, âm nguyên, major whole tone, âm nguyên trưởng
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai
  • / ¸wɔtsou´evə /, Phó từ: (dùng sau no + danh từ, nothing, done... để nhấn mạnh) (như whatever )
  • / kə'bu:dl /, Danh từ: (từ lóng), the whole caboodle, cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ
  • Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream
  • Thành Ngữ:, to get out while the going is good, giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top