Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A whale of a” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.983) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
  • Từ đồng nghĩa: noun, adjective, time without end , whole wide world , wide world , ceaselessness , eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity, amaranthine , ceaseless , eternal , everlasting...
  • / ´welʃ¸wumən /, Danh từ: người phụ nữ bản xứ của xứ wales,
  • ,
  • mày đay, nốt phỏng, Từ đồng nghĩa: noun, wale , weal , whelk
  • bảo hiểm đến khi chết, bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời), bảo hiểm nhân thọ trọn đời, whole-life insurance policy, đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời,...
  • / ¸tɔpsi´tə:vidəm /, danh từ, sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn, ngoại động từ, Đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn, to fall topsyturvydom, ngã lộn nhào, the whole world has turned...
  • / ´weiliη /, Xây dựng: thanh ngang giằng cọc, Kỹ thuật chung: sự chọn nhặt đá, sự tuyển than, waling ( uswale ), thanh ngang giằng cọc (mỹ)
  • / ´welʃmən /, Danh từ, số nhiều Welshmen (giống cái) .Welshwoman: ( welshman) người bản xứ của xứ wales,
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • Thành Ngữ:, a chit of a girl, con ranh con, con oắt con
  • Danh từ: (thường) viết hoa i & e học viện các thầy giáo nước ngoài đào tạo ở anh và wales, học viện giáo dục,
  • Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang
  • Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)
  • / ¸prinsi´pæliti /, Danh từ: chức vương; sự thống trị của một ông hoàng, công quốc, lãnh địa của một ông hoàng, xứ sở của hoàng thân, the principality, xứ wales ( anh)
  • / welk /, danh từ, (động vật học) ốc buxin, ốc xoắn (loài động vật biển giống (như) ốc sên, có vỏ xoắn, nhất là loại dùng để làm thức ăn), Từ đồng nghĩa: noun, wale...
  • / weil /, Danh từ: (động vật học) cá voi, Nội động từ: săn cá voi, Nguồn khác: Hình Thái Từ:...
  • /'skɒtlənd/, scotland là một quốc gia tại tây Âu, thuộc vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland cùng với anh, xứ wales và bắc ireland. nước này chiếm một phần ba phía bắc của đảo anh, phía nam giáp xứ...
  • Thành Ngữ:, of a verity, (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top