Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be about” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.640) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • Thành Ngữ:, to fuck sb about, ngược đãi ai
  • Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
"
  • Thành Ngữ:, to quest about, đi lùng quanh
  • Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
  • Thành Ngữ:, to run about, ch?y quanh, ch?y lang xang, ch?y ngu?c, ch?y xuôi
  • Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa
  • Thành Ngữ:, to rot about, lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
  • Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
  • Thành Ngữ:, to batter about, hành hạ, đánh nhừ tử
  • Thành Ngữ:, to dodge about, o dodge in and out
  • Thành Ngữ:, to come about, x?y ra, x?y d?n
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to fuck about, tỏ ra ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to stooge about, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • Thành Ngữ:, to find out about, hỏi về, tìm hiểu về
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top