Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Căng” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.543) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kænkæn /, Danh từ: Điệu nhảy căng-căng,
  • sự biến dạng căng, sự biến dạng kéo, công kéo, sự biến dạng kéo, biến dạng kéo, công kéo, độ giãn, lực kéo, sự biến dạng kéo,
  • tường lan can, đai chắn sóng (cảng),
  • thiết bị cặp, thiết bị siết, thiết bị kéo (căng), thiết bị kéo căng, thiết bị siết, đồ gá kẹp, gầu ngoạm,
  • quá cảnh bến cảng, sự điều độ vận chuyển trong khu bốc dỡ (công te nơ), sự điều độ vận chuyển trong khu bốc dỡ (công ten nơ),
"
  • cảng đăng kiểm, cảng đăng ký, cảng đăng ký, cảng đăng ký (cảng nơi tàu đăng ký),
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái tăngxơ, bữa ăn no căng bụng, bánh hướng dẫn, puli kéo căng, thiết bị căng, con lăn căng, bánh đai căng, căng...
  • / 'tenʃn /, Danh từ, số nhiều tensions: sự căng, tình trạng căng, độ căng; sự được căng, tình trạng được căng, (nghĩa bóng) sự căng thẳng (về tinh thần, cảm xúc, thần...
  • sự kéo căng, căng [sự căng], sức kéo căng,
  • / ai´sɔsi¸li:z /, Tính từ: (toán học) cân (tam giác), Cơ - Điện tử: (adj) cân, có hai cạnh bằng nhau, Toán & tin: cân...
  • / ¸skændi´neivjən /, Tính từ: (thuộc) xcăng-đi-na-vi, Danh từ: ( scandinavian) người xcăng-đi-na-vi, ngôn ngữ xcăng-đi-na-vi,
  • Danh từ: (kỹ thuật) đai ốc siết, bộ căng, bộ căng bằng vít, hộp căng bằng ren, khớp căng bằng ren, êcu vặn tăng đơ, măng song...
  • / 'tensail /, Tính từ: (thuộc) sự căng thẳng, (thuộc) sức căng; có thể căng ra, Cơ - Điện tử: căng giãn, kéo căng, chịu căng, chịu kéo, Cơ...
  • Danh từ: sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng, sự biến dạng, sự căng, sự kéo, sự quá tải, sức căng, sự biến dạng, sự căng...
  • Danh từ: sự căng thẳng quá mức, quá ứng lực, sự quá ứng suất, ứng suất quá căng, ứng suất vuợt tải, sự quá căng, làm căng...
  • Danh từ: bờ biển hay vùng cạnh bến cảng, cầu cảng, bến,
  • / ´tensə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ căng, Cơ - Điện tử: tenxơ, cơ căng , Y học: cơ căng, Điện...
  • / ´tenʃənə /, Cơ khí & công trình: cái kéo căng, thiết bị kéo căng, Ô tô: bộ căng đai, thiết bị kéo căng (xích), Xây dựng:...
  • / 'kæntiən /, tính từ, (triết học) (thuộc) triết học căng, danh từ, (triết học) môn đệ của căng; người theo triết học căng,
  • / pɔ:t /, Danh từ: cảng, quân cảng, thành phố cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, ( Ê-cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...); (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top