Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Căng” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.543) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bə:tʃ /, Danh từ: giống cây cáng lò, giống cây bulô, gỗ bulô, cái roi (bằng cành bulô), Ngoại động từ: quất bằng roi, hình...
  • sự xác định vị trí nhà (bằng cọc và dây căng),
  • hiệp hội cảnh sát quốc tế ở sân bay và bến cảng,
  • cổ phiếu Úc, cổ phiếu (công ty), cổ phiếu caguru, con canguru,
  • / skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở bắc Âu gồm có vương quốc Đan mạch và 2 quốc gia thuộc bán đảo scandinavia là...
  • / ´bu:mə /, Danh từ: (động vật học) con canguru đực, Kinh tế: công nhân lưu động,
  • Danh từ: số đăng ký (của xe), số đăng ký xe, số đăng ký, số đăng ký, số đăng ký, số bằng lái (xe hơi), số bằng lái, company registration number, số đăng ký của công ty,...
  • / ´klɔgi /, Tính từ: kềnh càng, cồng kềnh, chướng, dính, quánh, Kinh tế: đặc, dính, quánh,
  • cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced cement canal bridge, cầu máng bằng xi măng lưới thép, semicircular canal bridge, cầu...
  • Tính từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) khó sử dụng, cồng kềnh, kềnh càng, khó di chuyển, khó điều khiển, Từ đồng...
  • (nghĩa đen) trèo ra một cành cây rồi bị vướng vào đó khó leo xuống được (leo ra xa cành cây sẽ càng nguy hiểm hơn), (nghĩa bóng) rơi vào thế kẹt, đặt mình vào tình huống nguy hiểm, candidates sometimes...
  • / ´diηgi /, danh từ, xuồng nhỏ, (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng),
  • / ´strein¸mi:tə /, Cơ khí & công trình: cái đo lực căng, Kỹ thuật chung: cái cảm biến tensơ, máy đo biến dạng,
  • đầu đập, đầu đê, đỉnh trụ, đầu cầu tàu (cảng), đầu đê chắn sóng, đầu cầu tàu, đầu cột trụ, Địa chất: đầu đập,...
  • cánh cửa cung, cửa cung, đập cửa cung, cổng tainter, eccentric tainter gate, cửa cung lệch tâm
  • Thành Ngữ:, have a swelled/swollen head, (thông tục) kiêu căng, tự phụ, tự cao tự đại (nhất là vì một thành công bất ngờ)
  • Danh từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) tính khó sử dụng, tính cồng kềnh, tính kềnh càng, tính khó di chuyển, tính khó điều khiển,
  • / ´roud¸sted /, Danh từ: (hàng hải) vũng tàu, Xây dựng: vũng tàu (cảng), Kỹ thuật chung: chỗ neo tàu, vũng tàu, Kinh...
  • / ¸misidʒi´neiʃən /, Danh từ: hôn nhân khác chủng tộc (da đen với da trắng chẳng hạn...), sự lai căng, Y học: sự giận nhau
  • / bə´lu:niη /, Cơ khí & công trình: sự phồng căng, Kỹ thuật chung: sự phình, Kinh tế: tăng giá cổ phiếu, thao túng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top