Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bullion” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´brau¸bi:tə /, Từ đồng nghĩa: noun, bulldozer , hector , intimidator
  • Danh từ: bu-lông neo; bu lông cữ, bù loong cố định, bulông chận, bulông chặn,
  • Danh từ: kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeater , bulldozer , hector
  • kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred bulldozer, máy ủi kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred crane, máy trục kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred grader, máy san kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred mechanical...
  • kéo đổ, kéo xuống, Kỹ thuật chung: phá hủy, sụp đổ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, annihilate , bulldoze ,...
  • Tính từ, cũng lucullian: xa hoa; lộng lẫy, thịnh soạn, a lucullan feast, bữa tiệc thịnh soạn
  • / 'ju-bɔlt /, Danh từ: bu-lông hình chữ u, bulông chữ u, bulông hình chữ u (dùng kẹp nhíp, pô), chốt chữ u, bulông hình chữ u, lò xo lá, bu lông chữ u,
  • / 'eksɔ:sizm /, danh từ, lời phù phép, câu thần chú, Từ đồng nghĩa: noun, casting out , ceremony , ejection , expulsion , purification , ritual
  • / 'nju:zpeipə /, Danh từ: báo, Kỹ thuật chung: báo, Từ đồng nghĩa: noun, daily newspaper, báo hằng ngày, biweekly , bulldog , community...
  • Danh từ: bù-loong có dầu, bulông có đường khía,
  • bù-lông giữa trục, bulông giữ trụ,
"
  • / ´douzə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (viết tắt) của bulldozer, Kỹ thuật chung: máy ủi, Địa chất: máy gạt, máy ủi,...
  • / ´soullisnis /, danh từ, sự thiếu tâm hồn; sự không có những cảm xúc cao cả hơn, sự không có những cảm xúc sâu sắc hơn (người), tính chất không hồn, tính chất thiếu sức sống, tính chất tầm thường,...
  • / ɔk /, hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ., hillock, cái đồi nhỏ, bullock, con bò nhỏ
  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • / ´puliη /, Kỹ thuật chung: sự kéo, sự kéo (tần), sức căng, sức kéo, vết nứt do kéo, Kinh tế: sự bóc, sự lấy mẫu, sự tách, breast pulling, sự...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top